--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nâu nâu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nâu nâu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nâu nâu
+
xem nâu (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nâu nâu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nâu nâu"
:
nâu nâu
nếu như
nhau nhảu
nhâu nhâu
nhu nhú
như nhau
Lượt xem: 378
Từ vừa tra
+
nâu nâu
:
xem nâu (láy)
+
overwritten
:
làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself)
+
water-cure
:
(y học) phép chữa bằng nước